Có 2 kết quả:
供給 gōng jǐ ㄍㄨㄥ ㄐㄧˇ • 供给 gōng jǐ ㄍㄨㄥ ㄐㄧˇ
gōng jǐ ㄍㄨㄥ ㄐㄧˇ [gōng gěi ㄍㄨㄥ ㄍㄟˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to furnish
(2) to provide
(3) supply (as in supply and demand)
(2) to provide
(3) supply (as in supply and demand)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
gōng jǐ ㄍㄨㄥ ㄐㄧˇ [gōng gěi ㄍㄨㄥ ㄍㄟˇ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to furnish
(2) to provide
(3) supply (as in supply and demand)
(2) to provide
(3) supply (as in supply and demand)
Bình luận 0