Có 2 kết quả:

供給 gōng jǐ ㄍㄨㄥ ㄐㄧˇ供给 gōng jǐ ㄍㄨㄥ ㄐㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to furnish
(2) to provide
(3) supply (as in supply and demand)

Bình luận 0